Có 2 kết quả:
野径 yě jìng ㄜˇ ㄐㄧㄥˋ • 野徑 yě jìng ㄜˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country path
(2) track in the wilderness
(2) track in the wilderness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country path
(2) track in the wilderness
(2) track in the wilderness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0