Có 2 kết quả:

野径 yě jìng ㄜˇ ㄐㄧㄥˋ野徑 yě jìng ㄜˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) country path
(2) track in the wilderness

Bình luận 0